Có 2 kết quả:
养地 yǎng dì ㄧㄤˇ ㄉㄧˋ • 養地 yǎng dì ㄧㄤˇ ㄉㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to maintain the land (with rotation of crops or fertilizer)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to maintain the land (with rotation of crops or fertilizer)
Bình luận 0